Skip to navigation
Skip to main content
Máy ép bùn trục vít
- Trang chủ
- Máy ép bùn trục vít
Máy ép bùn trục vít
- Model: H-MSP-101
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 3~5 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 1904x862x1160
- Trọng lượng ròng: 200 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 300 kg
- Công suất động cơ: 0.44 kw
- Model: H-MSP-102
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 6~10 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 1904x892x1160
- Trọng lượng ròng: 300 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 450 kg
- Công suất động cơ: 0.62 kw
- Model: H-MSP-131
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 6~15 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 2715x822x1360
- Trọng lượng ròng: 408 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 758 kg
- Công suất động cơ: 0.55 kw
- Model: H-MSP-132
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 13~30 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 2715x1128x1360
- Trọng lượng ròng: 608 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 891 kg
- Công suất động cơ: 0.73 kw
- Model: H-MSP-201
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 9~15 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 2906X964X1335
- Trọng lượng ròng: 400 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 7500 kg
- Công suất động cơ: 0.70 kw
- Model: H-MSP-202
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 18~30 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 2906X1112X1335
- Trọng lượng ròng: 600 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 900 kg
- Công suất động cơ: 0.95 kw
- Model: H-MSP-251
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 16~32 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 2830x980x1580
- Trọng lượng ròng: 630 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 1000 kg
- Công suất động cơ: 1.18 kw
- Model: H-MSP-252
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 32~64 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 3010x1400x1580
- Trọng lượng ròng: 1100 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 1750 kg
- Công suất động cơ: 1.73 kw
- Model: H-MSP-253
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 48~96 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 3150x1485x1580
- Trọng lượng ròng: 1450 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 2400 kg
- Công suất động cơ: 2.28 kw
- Model: H-MSP-301
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 30~50 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 3446X997X1949
- Trọng lượng ròng: 1000 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 1600 kg
- Công suất động cơ: 1.38 kw
- Model: H-MSP-302
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 30~50 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 3576X1421X1950
- Trọng lượng ròng: 1500 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 2300 kg
- Công suất động cơ: 2.13kw
- Model: H-MSP-303
- Kích thước thiết bị: 3757 (L) – 1638 (W) – 1950 (H)
- Trọng lượng máy: Trọng lượng ròng: 2000 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 3000 kg
- Độ ẩm sau khi ép: 60 – 80%
- Model: H-MSP-401
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 90~150 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 5080X1536X2386
- Trọng lượng ròng: 2400 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 3900 kg
- Công suất động cơ: 1.93 kw
- Model: H-MSP-402
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 180~300 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 5080X1611X2386
- Trọng lượng ròng: 3000 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 4500 kg
- Công suất động cơ: 3.03 kw
- Model: H-MSP-403
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 270~450 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 5642x2116x2379
- Trọng lượng ròng: 5230 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 8220 kg
- Công suất động cơ: 4.93 kw
- Model: H-MSP-404
- Công suất xử lý bùn khô đầu ra: 360~600 ks-DS/hr
- Kích thước máy LxWxH = 5642x2696x2381
- Trọng lượng ròng: 6500 kg
- Trọng lượng khi vận hành: 8420 kg
- Công suất động cơ: 5.23 kw